🔍 Search: PHÂN PHÁT THỨC ĂN
🌟 PHÂN PHÁT THỨC… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
배식하다
(配食 하다)
Động từ
-
1
군대 등의 단체에서 식사를 나누어 주다.
1 PHÂN PHÁT THỨC ĂN: Phân chia thức ăn trong tập thể như quân đội...
-
1
군대 등의 단체에서 식사를 나누어 주다.
-
배식
(配食)
Danh từ
-
1
군대 등의 단체에서 식사를 나누어 줌.
1 SỰ PHÂN PHÁT THỨC ĂN: Sự phân phát thức ăn trong đoàn thể như trong quân đội.
-
1
군대 등의 단체에서 식사를 나누어 줌.
🌟 PHÂN PHÁT THỨC ĂN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
배식
(配食)
Danh từ
-
1.
군대 등의 단체에서 식사를 나누어 줌.
1. SỰ PHÂN PHÁT THỨC ĂN: Sự phân phát thức ăn trong đoàn thể như trong quân đội.
-
1.
군대 등의 단체에서 식사를 나누어 줌.